STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị |
1 | H10.01 | UBND tỉnh Bình Phước |
2 | H10.02 | Sở Công Thương |
3 | H10.03 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
4 | H10.04 | Sở Giao thông vận tải |
5 | H10.05 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
6 | H10.06 | Sở Khoa học và Công nghệ |
7 | H10.07 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
8 | H10.08 | Sở Nội vụ |
9 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
10 | H10.10 | Sở Tài chính |
11 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 | H10.12 | Sở Thông tin và Truyền thông |
13 | H10.13 | Sở Tư pháp |
14 | H10.14 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
15 | H10.15 | Sở Xây dựng |
16 | H10.16 | Sở Y tế |
17 | H10.17 | Sở Ngoại vụ |
18 | H10.18 | Ban Dân tộc |
19 | H10.19 | Ban Quản lý khu kinh tế |
20 | H10.20 | Thanh tra tỉnh |
21 | H10.21 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư - Thương mại và Du lịch tỉnh |
22 | H10.24 | Đài Phát thanh - Truyền hình và Báo Bình Phước |
23 | H10.25 | Quỹ Phát triển đất tỉnh |
24 | H10.26 | Hội Tin học tỉnh Bình Phước |
25 | H10.27 | Trường Cao đẳng Bình Phước |
26 | H10.33 | Ban An toàn giao thông tỉnh |
27 | H10.52 | Công ty cấp thoát nước Bình Phước |
28 | H10.53 | Công ty TNHHMTV xây dựng Bình Phước |
29 | H10.54 | Công ty TNHH MTV xổ số Bình Phước |
30 | H10.64 | UBND thị xã Bình Long |
31 | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài |
32 | H10.66 | UBND thị xã Phước Long |
33 | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng |
34 | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp |
35 | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập |
36 | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành |
37 | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú |
38 | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản |
39 | H10.73 | UBND huyện Lộc Ninh |
40 | H10.74 | UBND huyện Phú Riềng |
41 | H10.75 | Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng tỉnh |
42 | H10.76 | Ban Quản lý Vườn Quốc gia Bù Gia Mập |
43 | H10.78 | Quỹ đầu tư phát triển tỉnh |
44 | H10.79 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thủy lợi Bình Phước |
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị |
I | H10.64 | UBND thị xã Bình Long |
1 | H10.64.03 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Bình Long - BL |
2 | H10.64.04 | Phòng Kinh tế Bình Long - BL |
3 | H10.64.05 | Phòng LĐTBXH Bình Long - BL |
4 | H10.64.06 | Phòng Nội Vụ Bình Long - BL |
5 | H10.64.07 | Phòng Quản Lý Đô Thị Bình Long - BL |
6 | H10.64.08 | Phòng Tài Nguyên Môi Trường Bình Long - BL |
7 | H10.64.09 | Phòng TC-KH Bình Long - BL |
8 | H10.64.10 | Phòng Tư Pháp Bình Long - BL |
9 | H10.64.11 | Phòng Văn hóa - Thông tin Bình Long - BL |
10 | H10.64.12 | Phòng Y tế Bình Long - BL |
11 | H10.64.13 | Thanh Tra Bình Long - BL |
12 | H10.64.14 | UBND phường An Lộc - BL |
13 | H10.64.15 | UBND phường Hưng Chiến - BL |
14 | H10.64.16 | UBND phường Phú Đức - BL |
15 | H10.64.17 | UBND phường Phú Thịnh - BL |
16 | H10.64.18 | UBND xã Thanh Lương - BL |
17 | H10.64.19 | UBND xã Thanh Phú - BL |
18 | H10.64.20 | Trạm Khuyến nông - BL |
19 | H10.64.21 | Xí nghiệp Công trình Đô thị Bình Long - BL |
20 | H10.64.22 | Ban Quản lý dự án Bình Long - BL |
21 | H10.64.23 | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Long - BL |
22 | H10.64.24 | Trường PTDTNT THCS Bình Long - BL |
23 | H10.64.25 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long |
24 | H10.64.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Bình Long |
25 | H10.64.27 | Trung tâm Dân số thị xã Bình Long |
II | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài |
1 | H10.65.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - ĐX |
2 | H10.65.04 | Phòng Kinh tế - ĐX |
3 | H10.65.05 | Phòng LĐTBXH - ĐX |
4 | H10.65.06 | Phòng Nội vụ - ĐX |
5 | H10.65.07 | Phòng Quản lý Đô thị - ĐX |
6 | H10.65.08 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - ĐX |
7 | H10.65.10 | Phòng Tư pháp - ĐX |
8 | H10.65.11 | Phòng Văn hóa - Thông tin - ĐX |
9 | H10.65.12 | Phòng Y tế - ĐX |
10 | H10.65.13 | Phòng Tài Chính Kế Hoạch - ĐX |
11 | H10.65.14 | Thanh Tra thành phố - ĐX |
12 | H10.65.15 | UBND phường Tân Bình - ĐX |
13 | H10.65.16 | UBND phường Tân Thiện - ĐX |
14 | H10.65.17 | UBND phường Tân Xuân - ĐX |
15 | H10.65.18 | UBND phườngTân Đồng - ĐX |
16 | H10.65.19 | UBND phườngTân Phú - ĐX |
17 | H10.65.20 | UBND xã Tân Thành - ĐX |
18 | H10.65.21 | UBND xã Tiến Hưng - ĐX |
19 | H10.65.22 | UBND xã Tiến Thành - ĐX |
20 | H10.65.23 | Trạm Khuyến nông - ĐX |
21 | H10.65.24 | Ban Quản lý dự án - ĐX |
22 | H10.65.25 | Xí nghiệp CTCC - ĐX |
23 | H10.65.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình Đồng Xoài |
24 | H10.65.27 | Trung tâm Y tế thành phố Đồng Xoài |
25 | H10.65.28 | Trung tâm Dân số thành phố Đồng Xoài |
III | H10.66 | UBND thị xã Phước Long |
1 | H10.66.01 | Văn phòng Cấp ủy - HĐND &UBND thị xã |
2 | H10.66.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Phước Long - PL |
3 | H10.66.03 | Phòng Kinh Tế - PL |
4 | H10.66.05 | Phòng Nội vụ - Lao động Thương binh và Xã hội - PL |
5 | H10.66.06 | Phòng Quản Lý Đô Thị - PL |
6 | H10.66.07 | Phòng Tài Chính Kế Hoạch - PL |
7 | H10.66.08 | Phòng Tài Nguyên Môi Trường - PL |
8 | H10.66.09 | Phòng Tư Pháp - PL |
9 | H10.66.10 | Phòng Văn Hóa Thông Tin - PL |
10 | H10.66.12 | Thanh Tra - PL |
11 | H10.66.13 | UBND phường Long Phước - PL |
12 | H10.66.14 | UBND phường Long Thủy - PL |
13 | H10.66.15 | UBND phường Phước Bình - PL |
14 | H10.66.16 | UBND phường Sơn Giang - PL |
15 | H10.66.17 | UBND phường Thác Mơ - PL |
16 | H10.66.18 | UBND xã Long Giang - PL |
17 | H10.66.19 | UBND xã Phước Tín - PL |
18 | H10.66.20 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp - PL |
19 | H10.66.21 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - PL |
20 | H10.66.22 | Xí nghiệp công trình đô thị - PL |
22 | H10.66.23 | Trung tâm GDTX Phước Long - PL |
23 | H10.66.24 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Phước Long |
25 | H10.66.25 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long |
26 | H10.66.26 | Trung tâm Dân số thị xã Phước Long |
IV | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng |
1 | H10.67.02 | Phòng TC KH - BĐA |
2 | H10.67.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - BĐA |
3 | H10.67.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - BĐA |
4 | H10.67.05 | Phòng Tư pháp - BĐA |
5 | H10.67.06 | Phòng Nội vụ - BĐA |
6 | H10.67.07 | Thanh Tra huyện - BĐA |
7 | H10.67.08 | Phòng Nông nghiệp PTNT - BĐA |
8 | H10.67.09 | Phòng Y tế - BĐA |
9 | H10.67.10 | Phòng LĐTB&XH - BĐA |
10 | H10.67.11 | Phòng VHTT - BĐA |
11 | H10.67.12 | Phòng TN MT - BĐA |
12 | H10.67.13 | UBND thị trấn Đức Phong - BĐA |
13 | H10.67.14 | UBND xã Bình Minh - BĐA |
14 | H10.67.15 | UBND xã Bom Bo - BĐA |
15 | H10.67.16 | UBND xã Đak Nhau - BĐA |
16 | H10.67.17 | UBND xã Đoàn Kết - BĐA |
17 | H10.67.18 | UBND xã Đăng Hà - BĐA |
18 | H10.67.19 | UBND xã Đồng Nai - BĐA |
19 | H10.67.20 | UBND xã Đức Liễu - BĐA |
20 | H10.67.21 | UBND xã Đường 10 - BĐA |
21 | H10.67.22 | UBND xã Minh Hưng - BĐA |
22 | H10.67.23 | UBND xã Nghĩa Bình - BĐA |
23 | H10.67.24 | UBND xã Nghĩa Trung - BĐA |
24 | H10.67.25 | UBND xã Phú Sơn - BĐA |
25 | H10.67.26 | UBND xã Phước Sơn - BĐA |
26 | H10.67.27 | UBND xã Thọ Sơn - BĐA |
27 | H10.67.28 | UBND xã Thống Nhất - BĐA |
28 | H10.67.29 | Ban Quản lý dự án - BĐA |
29 | H10.67.30 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đăng - BĐA |
30 | H10.67.31 | Trạm Khuyến nông - BĐA |
31 | H10.67.33 | Trung tâm GDTX –Bù Đăng - BĐA |
32 | H10.67.34 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Đăng |
33 | H10.67.35 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng |
34 | H10.67.36 | Trung tâm Dân số huyện Bù Đăng |
35 | H10.67.37 | Phòng Dân tộc Bù Đăng |
V | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp |
1 | H10.68.02 | Phòng Dân Tộc - BĐ |
2 | H10.68.03 | Phòng Y tế - BĐ |
3 | H10.68.04 | Phòng Giáo dục Đào tạo - BĐ |
4 | H10.68.05 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - BĐ |
5 | H10.68.06 | Phòng Lao động TB&XH - BĐ |
6 | H10.68.07 | Phòng Nội vụ - BĐ |
7 | H10.68.08 | Phòng Nông nghiệp&PTNT - BĐ |
8 | H10.68.09 | Phòng Tài chính Kế hoạch - BĐ |
9 | H10.68.10 | Phòng Tài nguyên Môi trường - BĐ |
10 | H10.68.11 | Phòng Tư pháp - BĐ |
11 | H10.68.12 | Phòng Văn hóa thông tin - BĐ |
12 | H10.68.13 | Thanh tra huyện - BĐ |
13 | H10.68.14 | UBND thị trấn Thanh Bình - BĐ |
14 | H10.68.15 | UBND xã Hưng Phước - BĐ |
15 | H10.68.16 | UBND xã Phước Thiện - BĐ |
16 | H10.68.17 | UBND xã Tân Thành - BĐ |
17 | H10.68.18 | UBND xã Tân Tiến - BĐ |
18 | H10.68.19 | UBND xã Thanh Hòa - BĐ |
19 | H10.68.20 | UBND Xã Thiện Hưng - BĐ |
20 | H10.68.21 | Ban Quản lý dự án - BĐ |
21 | H10.68.22 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Bù Đốp |
22 | H10.68.23 | Trung tâm GDTX Bù Đốp - BĐ |
23 | H10.68.24 | Ban Tiếp công dân huyện Bù Đốp |
24 | H10.68.25 | Hội Bảo trợ huyện Bù Đốp |
25 | H10.68.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Đốp |
26 | H10.68.27 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp |
27 | H10.68.28 | Trung tâm Dân số huyện Bù Đốp |
VI | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập |
1 | H10.69.02 | Phòng Dân tộc - BGM |
2 | H10.69.03 | Phòng GD-ĐT huyện Bù Gia Mập - BGM |
3 | H10.69.04 | Phòng Kinh tế hạ tầng - BGM |
4 | H10.69.05 | Phòng Lao động thương binh xã hội - BGM |
5 | H10.69.06 | Phòng Nội Vụ - BGM |
6 | H10.69.07 | Phòng Nông nghiệp & PTNT - BGM |
7 | H10.69.08 | Phòng Tài chính kế hoạch - BGM |
8 | H10.69.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - BGM |
9 | H10.69.10 | Phòng Tư Pháp - BGM |
10 | H10.69.11 | Phòng Văn hóa Thông tin - BGM |
11 | H10.69.12 | Phòng Y Tế - BGM |
12 | H10.69.13 | Thanh Tra huyện - BGM |
13 | H10.69.14 | UBND xã Bình Thắng - BGM |
14 | H10.69.15 | UBND xã Bù Gia Mập - BGM |
15 | H10.69.16 | UBND xã Đa Kia - BGM |
16 | H10.69.17 | UBND xã Đắk Ơ - BGM |
17 | H10.69.18 | UBND xã Đức Hạnh - BGM |
18 | H10.69.19 | UBND xã Phú Nghĩa - BGM |
19 | H10.69.20 | UBND xã Phú Văn - BGM |
20 | H10.69.21 | UBND xã Phước Minh - BGM |
21 | H10.69.22 | Ban Quản lý dự án - BGM |
22 | H10.69.23 | Trạm Khuyến nông - BGM |
23 | H10.69.24 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Gia Mập |
24 | H10.69.25 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập |
25 | H10.69.26 | Trung tâm Dân số huyện Bù Gia Mập |
VII | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành |
1 | H10.70.02 | Phòng Tài chính -Kế hoạch - CT |
2 | H10.70.03 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - CT |
3 | H10.70.04 | Phòng Tư pháp - CT |
4 | H10.70.05 | Phòng VHTT - CT |
5 | H10.70.06 | Phòng TNMT - CT |
6 | H10.70.07 | Phòng Giáo Dục Đào tạo - CT |
7 | H10.70.08 | Phòng Y Tế - CT |
8 | H10.70.09 | Phòng Lao Động TBXH - CT |
9 | H10.70.10 | Thanh Tra huyện - CT |
10 | H10.70.11 | Phòng NN & PTNT - CT |
11 | H10.70.12 | Phòng Nội vụ - CT |
12 | H10.70.13 | UBND phường Hưng Long - CT |
13 | H10.70.14 | UBND phường Minh Hưng - CT |
14 | H10.70.15 | UBND xã Minh Lập - CT |
15 | H10.70.16 | UBND phường Minh Long - CT |
16 | H10.70.17 | UBND xã Minh Thắng - CT |
17 | H10.70.18 | UBND phường Minh Thành - CT |
18 | H10.70.19 | UBND xã Nha Bích - CT |
19 | H10.70.20 | UBND xã Quang Minh - CT |
20 | H10.70.21 | UBND phường Thành Tâm - CT |
21 | H10.70.22 | Ban Quản lý dự án - CT |
22 | H10.70.23 | Trạm Khuyến nông - CT |
23 | H10.70.24 | Trung tâm GDTX Chơn Thành - CT |
24 | H10.70.25 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Chơn Thành |
25 | H10.70.26 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành |
26 | H10.70.27 | Trung tâm Dân số thị xã Chơn Thành |
VIII | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú |
1 | H10.71.02 | Phòng Dân tộc - ĐP |
2 | H10.71.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - ĐP |
3 | H10.71.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - ĐP |
4 | H10.71.05 | Phòng Lao động Thương binh và Xã hội - ĐP |
5 | H10.71.06 | Phòng Nội vụ - ĐP |
6 | H10.71.07 | Phòng Nông nghiệp và PTNT - ĐP |
7 | H10.71.08 | Phòng Tài chính Kế hoạch - ĐP |
8 | H10.71.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - ĐP |
9 | H10.71.10 | Phòng Tư pháp - ĐP |
10 | H10.71.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - ĐP |
11 | H10.71.12 | Phòng Y tế - ĐP |
12 | H10.71.13 | Thanh tra huyện - ĐP |
13 | H10.71.14 | UBND thị trấn Tân Phú - ĐP |
14 | H10.71.15 | UBND xã Đồng Tâm - ĐP |
15 | H10.71.16 | UBND xã Đồng Tiến - ĐP |
16 | H10.71.17 | UBND xã Tân Hòa - ĐP |
17 | H10.71.18 | UBND xã Tân Hưng - ĐP |
18 | H10.71.19 | UBND xã Tân Lập - ĐP |
19 | H10.71.20 | UBND xã Tân Lợi - ĐP |
20 | H10.71.21 | UBND xã Tân Phước - ĐP |
21 | H10.71.22 | UBND xã Tân Tiến - ĐP |
22 | H10.71.23 | UBND xã Thuận Lợi - ĐP |
23 | H10.71.24 | UBND xã Thuận Phú - ĐP |
24 | H10.71.25 | Ban Quản lý dự án - ĐP |
25 | H10.71.26 | Trạm Khuyến nông - ĐP |
26 | H10.71.27 | Trường PTDTNT Đồng Phú - ĐP |
27 | H10.71.28 | Trung tâm GDTX Đồng Phú - ĐP |
28 | H10.71.29 | Ban tiếp Công dân huyện Đồng Phú - ĐP |
29 | H10.71.30 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Phú - ĐP |
30 | H10.71.31 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Đồng Phú |
31 | H10.71.32 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú |
32 | H10.71.33 | Trung tâm Dân số huyện Đồng Phú |
IX | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản |
1 | H10.72.02 | Phòng Dân tộc - HQ |
2 | H10.72.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - HQ |
3 | H10.72.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - HQ |
4 | H10.72.05 | Phòng Lao động TB và Xã hội - HQ |
5 | H10.72.06 | Phòng NN và Phát triển nông thôn - HQ |
6 | H10.72.07 | Phòng Nội vụ - HQ |
7 | H10.72.08 | Phòng Tài chính Kế hoạch - HQ |
8 | H10.72.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - HQ |
9 | H10.72.10 | Phòng Tư pháp - HQ |
10 | H10.72.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - HQ |
11 | H10.72.12 | Phòng Y tế - HQ |
12 | H10.72.13 | Thanh tra Huyện - HQ |
13 | H10.72.14 | UBND xã An Khương - HQ |
14 | H10.72.15 | UBND xã An Phú - HQ |
15 | H10.72.16 | UBND xã Đồng Nơ - HQ |
16 | H10.72.17 | UBND xã Minh Đức - HQ |
17 | H10.72.18 | UBND xã Minh Tâm - HQ |
18 | H10.72.19 | UBND xã Phước An - HQ |
19 | H10.72.20 | UBND xã Tân Hiệp - HQ |
20 | H10.72.21 | UBND xã Tân Hưng - HQ |
21 | H10.72.22 | UBND xã Tân Khai - HQ |
22 | H10.72.23 | UBND xã Tân Lợi - HQ |
23 | H10.72.24 | UBND xã Tân Quan - HQ |
24 | H10.72.25 | UBND xã Thanh An - HQ |
25 | H10.72.26 | UBND xã Thanh Bình - HQ |
26 | H10.72.27 | Ban Quản lý dự án - HQ |
27 | H10.72.28 | Trạm Khuyến nông - HQ |
28 | H10.72.29 | Trung tâm Dạy nghề - HQ |
29 | H10.72.30 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Hớn Quản |
30 | H10.72.31 | Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản |
31 | H10.72.32 | Trung tâm Dân số huyện Hớn Quản |
X | H10.73 | UBND huyện Lộc Ninh |
1 | H10.73.02 | Phòng Dân tộc - LN |
2 | H10.73.03 | Phòng GD ĐT - LN |
3 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - LN |
4 | H10.73.05 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện Lộc Ninh - LN |
5 | H10.73.06 | Phòng Nông nghiệp PTNT - LN |
6 | H10.73.07 | Phòng Nội vụ - Lao động, Thương binh xã hội - LN |
7 | H10.73.08 | Phòng Tài Chính Kế Hoạch - LN |
8 | H10.73.09 | Phòng TN MT - LN |
9 | H10.73.10 | Phòng Tư pháp - LN |
10 | H10.73.11 | Phòng VH TT - LN |
11 | H10.73.12 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Lộc Ninh - LN |
12 | H10.73.13 | Thanh tra huyện - LN |
13 | H10.73.14 | UBND thị trấn Lộc Ninh - LN |
14 | H10.73.15 | UBND xã Lộc An - LN |
15 | H10.73.16 | UBND xã Lộc Điền - LN |
16 | H10.73.17 | UBND xã Lộc Hiệp - LN |
17 | H10.73.18 | UBND xã Lộc Hòa - LN |
18 | H10.73.19 | UBND xã Lộc Hưng - LN |
19 | H10.73.20 | UBND xã Lộc Khánh - LN |
20 | H10.73.21 | UBND xã Lộc Phú - LN |
21 | H10.73.22 | UBND xã Lộc Quang - LN |
22 | H10.73.23 | UBND xã Lộc Tấn - LN |
23 | H10.73.24 | UBND xã Lộc Thái - LN |
24 | H10.73.25 | UBND xã Lộc Thành - LN |
25 | H10.73.26 | UBND xã Lộc Thạnh - LN |
26 | H10.73.27 | UBND xã Lộc Thiện - LN |
27 | H10.73.28 | UBND xã Lộc Thịnh - LN |
28 | H10.73.29 | UBND xã Lộc Thuận - LN |
29 | H10.73.30 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - LN |
30 | H10.73.31 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Tà Thiết - LN |
31 | H10.73.32 | Trường PTDTNT Lộc Ninh - LN |
32 | H10.73.33 | Trung tâm GDTX Lộc Ninh - LN |
33 | H10.73.34 | Đài Truyền thanh huyện Lộc Ninh |
34 | H10.73.35 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh |
35 | H10.73.36 | Ban Quản lý di tích Tà Thiết - LN |
36 | H10.73.37 | Trung tâm Dân số huyện Lộc Ninh |
XI | H10.74 | UBND huyện Phú Riềng |
1 | H10.74.02 | Phòng Dân tộc - PR |
2 | H10.74.03 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo - PR |
3 | H10.74.04 | Phòng Kinh Tế Hạ Tầng - PR |
4 | H10.74.05 | Phòng LĐTBXH - PR |
5 | H10.74.06 | Phòng NN&PTNT - PR |
6 | H10.74.07 | Phòng Nội Vụ - PR |
7 | H10.74.08 | Phòng Tài Chính Kế Hoạch - PR |
8 | H10.74.09 | Phòng Tài Nguyên Môi Trường - PR |
9 | H10.74.10 | Phòng Tư Pháp - PR |
10 | H10.74.11 | Phòng Văn Hóa Thông Tin - PR |
11 | H10.74.12 | Phòng Y tế - PR |
12 | H10.74.13 | Thanh tra Huyện - PR |
13 | H10.74.14 | UBND xã Bình Sơn - PR |
14 | H10.74.15 | UBND xã Bình Tân - PR |
15 | H10.74.16 | UBND xã Bù Nho - PR |
16 | H10.74.17 | UBND xã Long Bình - PR |
17 | H10.74.18 | UBND xã Long Hà - PR |
18 | H10.74.19 | UBND xã Long Hưng - PR |
19 | H10.74.20 | UBND xã Long Tân - PR |
20 | H10.74.21 | UBND xã Phú Riềng - PR |
21 | H10.74.22 | UBND xã Phú Trung - PR |
22 | H10.74.23 | UBND xã Phước Tân - PR |
23 | H10.74.24 | Ban Quản lý dự án - PR |
24 | H10.74.25 | Trạm Khuyến nông - PR |
25 | H10.74.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Phú Riềng |
26 | H10.74.27 | Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng |
27 | H10.74.28 | Trung tâm Dân số huyện Phú Riềng |
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị |
1 | H10.01 | UBND tỉnh Bình Phước |
1.1 | H10.01.01 | Trung tâm Phục vụ hành chính công |
2 | H10.02 | Sở Công Thương |
2.1 | H10.02.04 | Trung tâm Khuyến công và Phát triển công nghiệp |
3 | H10.03 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
3.1 | H10.03.01 | Trung Tâm GDTX Tỉnh Bình Phước |
3.2 | H10.03.02 | Trường THPT chuyên Quang Trung |
3.3 | H10.03.03 | Trường THPT Đồng Xoài |
3.4 | H10.03.04 | Trường THPT Hùng Vương |
3.5 | H10.03.05 | Trường THPT Nguyễn Du |
3.6 | H10.03.06 | Trường PTDTNT THPT BÌNH PHƯỚC |
3.7 | H10.03.07 | Trường THPT Phước Bình |
3.8 | H10.03.08 | Trường THPT TX Phước Long |
3.9 | H10.03.09 | Trường PTDTNT THCS&THPT Bù Gia Mập |
3.10 | H10.03.10 | Trường THPT TX Bình Long |
3.11 | H10.03.11 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
3.12 | H10.03.12 | Trường THCS&THPT Võ thị Sáu |
3.13 | H10.03.13 | Trường THPT Đa Kia |
3.14 | H10.03.14 | Trường THPT Đắk Ơ |
3.15 | H10.03.15 | Trường THPT Ngô Quyền |
3.16 | H10.03.16 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
3.17 | H10.03.17 | Trường THPT Phú Riềng |
3.18 | H10.03.18 | Trường THPT Lộc Thái |
3.19 | H10.03.19 | Trường THPT Lộc Ninh |
3.20 | H10.03.20 | Trường THPT Lộc Hiệp |
3.21 | H10.03.21 | Trường THPT Thanh Hòa |
3.22 | H10.03.22 | Trường THCS&THPT Tân Tiến |
3.23 | H10.03.23 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
3.24 | H10.03.24 | Trường THPT Đồng Phú |
3.25 | H10.03.25 | Trường THCS & THPT Đồng Tiến |
3.26 | H10.03.26 | Trường THPT Bù Đăng |
3.27 | H10.03.27 | Trường THPT Lê Qúy Đôn |
3.28 | H10.03.28 | Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh |
3.29 | H10.03.29 | Trường THCS&THPT Đăng Hà |
3.30 | H10.03.30 | Trường THPT Chu Văn An |
3.31 | H10.03.31 | Trường THPT Chơn Thành |
3.32 | H10.03.32 | Trường THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
3.33 | H10.03.33 | Trường THPT Trần Phú |
3.34 | H10.03.34 | Trường THPT Thống Nhất |
3.35 | H10.03.35 | Trường THPT chuyên Bình Long |
3.36 | H10.03.36 | Trường PTDTNT THCS&THPT Điểu Ong |
3.37 | H10.03.37 | Trường THCS&THPT Đăk Mai |
4 | H10.04 | Sở Giao thông - Vận tải |
4.1 | H10.04.01 | Ban Quản lý Dự án ngành GTVT |
4.2 | H10.04.02 | Trung tâm Đăng kiểm 93.01S |
4.3 | H10.04.03 | Khu Quản lý và Bảo trì đường bộ tỉnh |
4.4 | H10.04.04 | Thanh Tra Sở GTVT |
4.5 | H10.04.05 | Bến xe Bình Phước |
5 | H10.05 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
5.1 | H10.05.01 | Trung tâm Trợ giúp phát triển DN vừa và nhỏ |
6 | H10.06 | Sở Khoa học và Công nghệ |
6.1 | H10.06.01 | Trung tâm Khoa học và Công nghệ |
7 | H10.07 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
7.1 | H10.07.03 | Cơ sở Cai nghiện ma túy |
7.2 | H10.07.02 | Trung tâm Dịch vụ việc làm |
7.3 | H10.07.01 | Trung tâm Bảo trợ xã hội |
8 | H10.08 | Sở Nội vụ |
8.1 | H10.08.01 | Ban Tôn giáo |
8.2 | H10.08.02 | Ban Thi đua-Khen thưởng |
8.3 | H10.08.03 | Chi cục Văn thư-Lưu trữ |
9 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
9.1 | H10.09.01 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp tỉnh |
9.2 | H10.09.13 | Văn phòng điều phối NTM - Sở NN&PTNT |
9.3 | H10.09.03 | Ban Quản lý rùng phòng hộ Đăk Mai - Sở NN&PTNT |
9.4 | H10.09.04 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đốp |
10.4 | H10.09.06 | Chi cục Kiểm lâm |
11.4 | H10.09.07 | Chi cục Chăn nuôi và Thú ý |
12.4 | H10.09.08 | Quỹ phòng chống thiên tai |
13.4 | H10.09.09 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng |
14.4 | H10.09.10 | Chi cục Thủy lợi |
11 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
11.1 | H10.11.01 | Quỹ Bảo vệ môi trường |
11.2 | H10.11.02 | Chi cục Bảo vệ môi trường |
11.3 | H10.11.03 | Chi cục Quản lý đất đai |
11.4 | H10.11.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai |
11.5 | H10.11.05 | Trung tâm Quan trắc TN&MT |
12 | H10.12 | Sở Thông tin và Truyền thông |
12.1 | H10.12.01 | Trung tâm CNTT & TT |
13 | H10.13 | Sở Tư pháp |
13.1 | H10.13.01 | Phòng công chứng số 1 |
13.2 | H10.13.04 | Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản |
13.3 | H10.13.05 | Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước |
14 | H10.14 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
14.1 | H10.14.01 | Bảo tàng tỉnh |
14.2 | H10.14.02 | Đoàn Ca múc nhạc dân tộc tỉnh |
14.3 | H10.14.03 | Thư viện tỉnh |
14.4 | H10.14.05 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TD-TT tỉnh |
14.5 | H10.14.07 | Trung tâm Văn hóa tỉnh |
15 | H10.15 | Sở Xây dựng |
15.1 | H10.15.01 | Thanh tra Xây dựng |
15.2 | H10.15.02 | Chi cục Giám định xây dựng |
15.3 | H10.15.03 | Trung tâm Quy hoạch xây dựng |
16 | H10.16 | Sở Y tế |
16.1 | H10.16.01 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh |
16.2 | H10.16.02 | Bệnh viện Y học cổ truyền |
16.3 | H10.16.03 | Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm |
16.4 | H10.16.04 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình |
16.5 | H10.16.05 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh |
16.6 | H10.16.10 | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh |
16.7 | H10.16.12 | Trung tâm Pháp y |
19 | H10.19 | Ban Quản lý khu kinh tế |
19.1 | H10.19.01 | KCN Đồng Xoài I |
19.2 | H10.19.02 | KCN Đồng Xoài II |
19.3 | H10.19.03 | KCN Đồng Xoài III |
19.4 | H10.19.04 | KCN Chơn Thành I |
19.5 | H10.19.05 | KCN Chơn Thành II |
19.6 | H10.19.06 | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
19.7 | H10.19.07 | KCN Minh Hưng III |
19.8 | H10.19.08 | KCN Minh Hưng - Sikico |
19.9 | H10.19.09 | KCN Tân Khai II |
19.10 | H10.19.10 | KCN Việt Kiều |
19.11 | H10.19.11 | KCN Bắc Đồng Phú |
19.12 | H10.19.12 | KCN Nam Đồng Phú |
19.13 | H10.19.13 | KCN Becamex Bình Phước |
19.14 | H10.19.14 | Khu Kinh tế Cửa khẩu Hoa Lư |
19.15 | H10.19.15 | Ban Quản lý khu Nông nghiệp công nghệ cao |
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị |
1 | H10.04 | Sở Giao thông vận tải |
1.1 | H10.04.05 | Bến xe Bình Phước |
1.1.1 | H10.04.05.01 | Bến xe Trường Hải Bình Phước |
1.1.2 | H10.04.05.02 | Bến xe Phước Long |
1.1.3 | H10.04.05.03 | Bến xe Lộc Ninh |
1.1.4 | H10.04.05.04 | HTX Dịch vụ vận tải hàng hóa hành khách Bù Đăng |
1.1.5 | H10.04.05.05 | Bến xe Bù Đốp |
2 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
2.1 | H10.09.06 | Chi cục Kiểm lâm |
2.1.1 | H10.09.01.01 | Hạt Kiểm lâm Đồng Phú |
2.1.2 | H10.09.01.02 | Hạt Kiểm lâm Phước Long - Phú Riềng |
2.1.3 | H10.09.01.03 | Hạt Kiểm lâm Bù Gia Mập |
2.1.4 | H10.09.01.04 | Hạt Kiểm lâm Bù Đăng |
2.1.5 | H10.09.01.05 | Hạt Kiểm lâm Bù Đốp |
2.1.6 | H10.09.01.06 | Hạt Kiểm lâm Lộc Ninh |
2.1.7 | H10.09.01.07 | Hạt Kiểm lâm Bình Long - Hớn Quản |
3 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
3.1 | H10.11.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai |
3.1.1 | H10.11.08 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Đồng Xoài |
3.1.2 | H10.11.09 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Phước Long |
3.1.3 | H10.11.10 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Bình Long |
3.1.4 | H10.11.11 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Chơn Thành |
3.1.5 | H10.11.12 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đồng Phú |
3.1.6 | H10.11.13 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lộc Ninh |
3.1.7 | H10.11.14 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Đăng |
3.1.8 | H10.11.15 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Đốp |
3.1.9 | H10.11.16 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phú Riềng |
3.1.10 | H10.11.17 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Gia Mập |
3.1.11 | H10.11.18 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hớn Quản |
5 | H10.64 | UBND thị xã Bình Long |
5.1 | H10.64.25 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long |
5.1.1 | H10.64.25.01 | Trạm Y tế phường An Lộc |
5.1.2 | H10.64.25.02 | Trạm Y tế phường Hưng Chiến |
5.1.3 | H10.64.25.03 | Trạm Y tế phường Phú Đức |
5.1.4 | H10.64.25.04 | Trạm Y tế phường Phú Thịnh |
5.1.5 | H10.64.25.05 | Trạm Y tế xã Thanh Lương |
5.1.6 | H10.64.25.06 | Trạm Y tế xã Thanh Phú |
5.1 | H10.64.03 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo Bình Long - BL |
5.1.1 | H10.64.03.01 | Trường TH&THCS Kim Đồng - BL |
5.1.2 | H10.64.03.02 | Trường THCS An Lộc - BL |
5.1.3 | H10.64.03.03 | Trường THCS An Lộc B - BL |
5.1.4 | H10.64.03.04 | Trường THCS An Phú - BL |
5.1.5 | H10.64.03.05 | Trường THCS Thanh Lương - BL |
5.1.6 | H10.64.03.06 | Trường THCS Thanh Phú - BL |
5.1.7 | H10.64.03.07 | Trường Tiểu Học An Lộc A - BL |
5.1.8 | H10.64.03.08 | Trường Tiểu Học Thanh Phú B - BL |
5.1.9 | H10.64.03.09 | Trường Tiểu Học An Lộc B - BL |
5.1.10 | H10.64.03.10 | Trường Tiểu Học Thanh Lương A - BL |
5.1.11 | H10.64.03.11 | Trường Tiểu Học Lê Văn Tám - BL |
5.1.12 | H10.64.03.12 | Trường Tiểu Học An Phú - BL |
5.1.13 | H10.64.03.13 | Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu - BL |
5.1.14 | H10.64.03.14 | Trường Tiểu Học Thanh Lương B - BL |
5.1.15 | H10.64.03.15 | Trường Tiểu Học Thanh Phú A - BL |
5.1.16 | H10.64.03.16 | Trường Tiểu Học Thanh Bình - BL |
5.1.17 | H10.64.03.17 | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BL |
5.1.18 | H10.64.03.18 | Trường Mầm non Thanh Lương - BL |
5.1.19 | H10.64.03.19 | Trường Mầm non Thanh Phú - BL |
5.1.20 | H10.64.03.20 | Trường Mầm non Sơn Ca - BL |
5.1.21 | H10.64.03.21 | Trường Mầm non Họa Mi - BL |
5.1.22 | H10.64.03.22 | Trường Mầm non tư thục Hoa Mai - BL |
5.1.23 | H10.64.03.23 | Trường Mầm non Vành Khuyên - BL |
5.1.24 | H10.64.03.24 | Trường Mầm non thu thục Hoa Hướng Dương - BL |
5.1.25 | H10.64.03.25 | Trường Mầm non An Phú - BL |
5.2 | H10.64.07 | Phòng Quản Lý Đô Thị Bình Long - BL |
5.2.1 | H10.64.07.01 | Đội quản lý đô thị - BL |
5.3 | H10.64.11 | Phòng Văn hóa - Thông tin Bình Long - BL |
5.3.1 | H10.64.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - BL |
5.3.2 | H10.64.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao Bình Long - BL |
6 | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài |
6.1 | H10.65.27 | Trung tâm Y tế thành phố Đồng Xoài |
6.1.1 | H10.65.27.01 | Trạm Y tế phường Tân Bình |
6.1.2 | H10.65.27.02 | Trạm Y tế phường Tân Thiện |
6.1.3 | H10.65.27.03 | Trạm Y tế phường Tân Xuân |
6.1.4 | H10.65.27.04 | Trạm Y tế phườngTân Đồng |
6.1.5 | H10.65.27.05 | Trạm Y tế phường Tân Phú |
6.1.6 | H10.65.27.06 | Trạm Y tế xã Tân Thành |
6.1.7 | H10.65.27.07 | Trạm Y tế xã Tiến Hưng |
6.1.8 | H10.65.27.08 | Trạm Y tế xã Tiến Thành |
6.2 | H10.65.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - ĐX |
6.2.1 | H10.65.03.01 | Trường THCS Tân Bình - ĐX |
6.2.2 | H10.65.03.02 | Trường THCS Tân Đồng - ĐX |
6.2.3 | H10.65.03.03 | Trường THCS Tân Phú - ĐX |
6.2.4 | H10.65.03.04 | Trường THCS Tân Thành - ĐX |
6.2.5 | H10.65.03.05 | Trường THCS Tân Thiện - ĐX |
6.1.6 | H10.65.03.06 | Trường THCS Tân Xuân - ĐX |
6.1.7 | H10.65.03.07 | Trường THCS Tiến Hưng - ĐX |
6.1.8 | H10.65.03.08 | Trường THCS Tiến Thành - ĐX |
6.1.9 | H10.65.03.09 | Tiểu Học Tiến Hưng B - ĐX |
6.1.10 | H10.65.03.10 | Trường Tiểu Học Tân Phú B - ĐX |
6.1.11 | H10.65.03.11 | Tiểu học Tân Đồng - ĐX |
6.1.12 | H10.65.03.12 | Trường Tiểu Học Tân Phú - ĐX |
6.1.13 | H10.65.03.13 | Trường Tiểu Học Tân Xuân B - ĐX |
6.1.14 | H10.65.03.14 | Trường Tiểu học Tân Bình - ĐX |
6.1.15 | H10.65.03.15 | Trường Tiểu Học Tân Thành A - ĐX |
6.1.16 | H10.65.03.16 | Trường Tiểu Học Tân Xuân C - ĐX |
6.1.17 | H10.65.03.17 | Trường Tiểu Học Tân Thiện - ĐX |
6.1.18 | H10.65.03.18 | Trường Tiểu Học Tiến Thành - ĐX |
6.1.19 | H10.65.03.19 | Trường Tiểu Học Tân Thành B - ĐX |
6.1.20 | H10.65.03.20 | Trường Tiểu Học Tiến Hưng A - ĐX |
6.1.21 | H10.65.03.21 | Trường Tiểu Học Tân Phú C - ĐX |
6.1.22 | H10.65.03.22 | Trường Tiểu học Tân Bình B - ĐX |
6.1.23 | H10.65.03.23 | Trường Mầm non Hoa Hồng - ĐX |
6.1.24 | H10.65.03.24 | Trường Mầm non Hoa Cúc - ĐX |
6.1.25 | H10.65.03.25 | Trường Mầm non Hướng Dương - ĐX |
6.1.26 | H10.65.03.26 | Trường Mầm non Hoa Phượng - ĐX |
6.1.27 | H10.65.03.27 | Trường Mầm non Hoa Mai - ĐX |
6.1.28 | H10.65.03.28 | Trường Mầm non Hoa Sen - ĐX |
6.1.29 | H10.65.03.29 | Trường Mầm non Hoa Lan - ĐX |
6.1.30 | H10.65.03.30 | Trường Mầm non Hoa Huệ - ĐX |
6.1.31 | H10.65.03.31 | Trường Mầm non Sơn Ca - ĐX |
6.1.32 | H10.65.03.32 | Trường Mầm non VietStar - ĐX |
6.1.33 | H10.65.03.33 | Trường Mầm non Thanh Tâm - ĐX |
6.1.34 | H10.65.03.34 | Trường Mầm non Hoa Đào - ĐX |
6.1.35 | H10.65.03.35 | Trường Mầm non Họa Mi - ĐX |
6.1.36 | H10.65.03.36 | Trường Mầm non Thiên Thần - ĐX |
6.1.37 | H10.65.03.37 | Trường Mầm non Ánh Dương - ĐX |
6.2 | H10.65.07 | Phòng Quản lý Đô thị - ĐX |
6.2.1 | H10.65.07.01 | Đội quản lý đô thị - ĐX |
6.3 | H10.65.11 | Phòng Văn hóa - Thông tin - ĐX |
6.3.1 | H10.65.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - ĐX |
6.3.2 | H10.65.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao Đồng Xoài - ĐX |
7 | H10.66 | UBND thị xã Phước Long |
7.1 | H10.66.25 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long |
7.1.1 | H10.66.25.01 | Trạm Y tế phường Long Phước |
7.1.2 | H10.66.25.02 | Trạm Y tế phường Long Thủy |
7.1.3 | H10.66.25.03 | Trạm Y tế phường Phước Bình |
7.1.4 | H10.66.25.04 | Trạm Y tế phường Sơn Giang |
7.1.5 | H10.66.25.05 | Trạm Y tế phường Thác Mơ |
7.1.6 | H10.66.25.06 | Trạm Y tế xã Long Giang |
7.1.7 | H10.66.25.07 | Trạm Y tế xã Phước Tín |
7.2 | H10.66.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Phước Long - PL |
7.2.1 | H10.66.02.01 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi - PL |
7.2.2 | H10.66.02.02 | Trường THCS Phước Bình - PL |
7.2.3 | H10.66.02.03 | Trường THCS Phước Tín - PL |
7.2.4 | H10.66.02.04 | Trường THCS Thác Mơ - PL |
7.2.5 | H10.66.02.25 | Trường THCS Long Phước - PL |
7.2.6 | H10.66.02.05 | Trường Tiểu Học Thác Mơ - PL |
7.2.7 | H10.66.02.06 | Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong - PL |
7.2.8 | H10.66.02.07 | Trường Tiểu Học Sơn Giang - PL |
7.2.9 | H10.66.02.08 | Trường Tiểu Học Phước Tín B - PL |
7.2.10 | H10.66.02.09 | Trường Tiểu Học Chu Văn An - PL |
7.2.11 | H10.66.02.10 | Trường Tiểu Học Trương Vĩnh Ký - PL |
7.2.12 | H10.66.02.11 | Trường Tiểu Học Phước Tín A - PL |
7.2.13 | H10.66.02.12 | Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo - PL |
7.2.14 | H10.66.02.13 | Trường Tiểu Học Phan Bội Châu - PL |
7.2.15 | H10.66.02.14 | Trường Tiểu Học Long Giang - PL |
7.2.16 | H10.66.02.15 | Trường Mầm non Sơn Ca - PL |
7.2.17 | H10.66.02.16 | Trường mẫu giáo Sao Sáng - PL |
7.2.18 | H10.66.02.17 | Trường mẫu giáo Sơn Giang - PL |
7.2.19 | H10.66.02.18 | Trường mẫu giáo tư thục Tuổi Ngọc - PL |
7.2.20 | H10.66.02.19 | Trường mẫu giáo Phước Bình - PL |
7.2.21 | H10.66.02.20 | Trường mẫu giáo tư thục Hoa Hồng - PL |
7.2.22 | H10.66.02.21 | Trường mẫu giáo Hương Sen - PL |
7.2.23 | H10.66.02.22 | Trường mẫu giáo Phước Tín - PL |
7.2.24 | H10.66.02.23 | Trường mẫu giáo Sao Mai - PL |
7.2.25 | H10.66.02.24 | Trường mầm non tư thục Hoàng Anh - PL |
7.3 | H10.66.06 | Phòng Quản Lý Đô Thị - PL |
7.3.1 | H10.66.06.01 | Đội quản lý đô thị - PL |
7.4 | H10.66.10 | Phòng Văn Hóa Thông Tin - PL |
7.4.1 | H10.66.10.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - PL |
7.4.2 | H10.66.10.02 | Trung tâm văn hóa thể thao Phước Long - PL |
8 | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng |
8.1 | H10.67.35 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng |
8.1.1 | H10.67.35.01 | Trạm Y tế thị trấn Đức Phong |
8.1.2 | H10.67.35.02 | Trạm Y tế xã Bình Minh |
8.1.3 | H10.67.35.03 | Trạm Y tế xã Bom Bo |
8.1.4 | H10.67.35.04 | Trạm Y tế xã Đak Nhau |
8.1.5 | H10.67.35.05 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết |
8.1.6 | H10.67.35.06 | Trạm Y tế xã Đăng Hà |
8.1.7 | H10.67.35.07 | Trạm Y tế xã Đồng Nai |
8.1.8 | H10.67.35.08 | Trạm Y tế xã Đức Liễu |
8.1.9 | H10.67.35.09 | Trạm Y tế xã Đường 10 |
8.1.10 | H10.67.35.10 | Trạm Y tế xã Minh Hưng - BĐA |
8.1.11 | H10.67.35.11 | Trạm Y tế xã Nghĩa Bình |
8.1.12 | H10.67.35.12 | Trạm Y tế xã Nghĩa Trung |
8.1.13 | H10.67.35.13 | Trạm Y tế xã Phú Sơn |
8.1.14 | H10.67.35.14 | Trạm Y tế xã Phước Sơn |
8.1.15 | H10.67.35.15 | Trạm Y tế xã Thọ Sơn |
8.1.16 | H10.67.35.16 | Trạm Y tế xã Thống Nhất |
8.2 | H10.67.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - BĐA |
8.2.1 | H10.67.03.01 | Trường THCS Minh Hưng - BĐA |
8.2.2 | H10.67.03.02 | Trường THCS Thọ Sơn - BĐA |
8.2.3 | H10.67.03.03 | Trường THCS Chu Văn An - BĐA |
8.2.4 | H10.67.03.04 | Trường THCS Nghĩa Trung - BĐA |
8.2.5 | H10.67.03.05 | Trường THCS Phan Bội Châu - BĐA |
8.2.6 | H10.67.03.06 | Trường THCS Võ Trường Toản - BĐA |
8.2.7 | H10.67.03.07 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - BĐA |
8.2.8 | H10.67.03.08 | Trường THCS Đoàn Đức Thái - BĐA |
8.2.9 | H10.67.03.09 | Trường THCS Quang Trung - BĐA |
8.2.10 | H10.67.03.10 | Trường THCS Đức Liễu - BĐA |
8.2.11 | H10.67.03.11 | Trường THCS Nguyễn Khuyến - BĐA |
8.2.12 | H10.67.03.12 | Trường THCS Nghĩa Bình - BĐA |
8.2.13 | H10.67.03.13 | Trường THCS Thống Nhất - BĐA |
8.2.14 | H10.67.03.14 | Trường TH&THCS Trần Văn Ơn - BĐA |
8.2.15 | H10.67.03.15 | Trường Tiểu Học Đức Phong - BĐA |
8.2.16 | H10.67.03.16 | Trường Tiểu Học Minh Hưng - BĐA |
8.2.17 | H10.67.03.17 | Trường Tiểu Học Đắk Nhau - BĐA |
8.2.18 | H10.67.03.18 | Trường Tiểu Học Trịnh Hoài Đức - BĐA |
8.2.19 | H10.67.03.19 | Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong - BĐA |
8.2.20 | H10.67.03.20 | Trường Tiểu Học Thọ Sơn - BĐA |
8.2.21 | H10.67.03.21 | Trường Tiểu Học Thống Nhất - BĐA |
8.2.22 | H10.67.03.22 | Trường Tiểu Học Phú Sơn - BĐA |
8.2.23 | H10.67.03.23 | Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi - BĐA |
8.2.24 | H10.67.03.24 | Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu - BĐA |
8.2.25 | H10.67.03.25 | Trường Tiểu Học Bom Bo - BĐA |
8.2.26 | H10.67.03.26 | Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Bình - BĐA |
8.2.27 | H10.67.03.27 | Trường Tiểu Học Đồng Nai - BĐA |
8.2.28 | H10.67.03.28 | Trường Tiểu Học Đoàn Kết - BĐA |
8.2.29 | H10.67.03.29 | Trường Tiểu Học Kim Đồng - BĐA |
8.2.30 | H10.67.03.30 | Trường Tiểu Học Đức Liễu - BĐA |
8.2.31 | H10.67.03.31 | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - BĐA |
8.2.32 | H10.67.03.32 | Trường Tiểu Học Đăng Hà - BĐA |
8.2.33 | H10.67.03.33 | Trường Tiểu Học Lê Văn Tám - BĐA |
8.2.34 | H10.67.03.34 | Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng - BĐA |
8.2.35 | H10.67.03.35 | Trường Tiểu Học Nghĩa Trung - BĐA |
8.2.36 | H10.67.03.36 | Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Trỗi - BĐA |
8.2.37 | H10.67.03.37 | Trường Tiểu Học Nguyễn Viết Xuân - BĐA |
8.2.38 | H10.67.03.38 | Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản - BĐA |
8.2.39 | H10.67.03.39 | Trường Tiểu Học Tô Vĩnh Diện - BĐA |
8.2.40 | H10.67.03.40 | Trường Tiểu Học Phước Sơn - BĐA |
8.2.41 | H10.67.03.41 | Trường Tiểu Học Trần Phú - BĐA |
8.2.42 | H10.67.03.66 | Trường Mầm non tư thục Hoa Ngọc Lan - BĐA |
8.2.43 | H10.67.03.67 | Trường Mầm non tư thục Hoa Lan - BĐA |
8.2.44 | H10.67.03.44 | Trường Mầm non Họa Mi - BĐA |
8.2.45 | H10.67.03.69 | Trường Mầm non tư thục Hoa Trạng Nguyên - BĐA |
8.2.46 | H10.67.03.46 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc - BĐA |
8.2.47 | H10.67.03.47 | Trường Mẫu giáo Đức Liễu - BĐA |
8.2.48 | H10.67.03.48 | Trường Mẫu giáo Sao Mai - BĐA |
8.2.49 | H10.67.03.49 | Trường Mầm non Hoa Sen - BĐA |
8.2.50 | H10.67.03.50 | Trường Mẫu giáo Hoa Phượng - BĐA |
8.2.51 | H10.67.03.51 | Trường Mẫu giáo Tư thục Thanh Tâm - BĐA |
8.2.52 | H10.67.03.52 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương - BĐA |
8.2.53 | H10.67.03.53 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai - BĐA |
8.2.54 | H10.67.03.54 | Trường Mẫu Giáo Anh Đào - BĐA |
8.2.55 | H10.67.03.55 | Trường Mẫu giáo Thanh Bình - BĐA |
8.2.56 | H10.67.03.56 | Trường Mẫu giáo Bình Minh - BĐA |
8.2.57 | H10.67.03.57 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca - BĐA |
8.2.58 | H10.67.03.58 | Trường Mẫu giáo Hoa Cúc - BĐA |
8.2.59 | H10.67.03.59 | Trường Mẫu giáo Tuổi Hồng - BĐA |
8.2.60 | H10.67.03.61 | Trường Mẫu giáo Măng Non - BĐA |
8.2.61 | H10.67.03.70 | Trường Mẫu giáo Hoa Lan - BĐA |
8.2.62 | H10.67.03.62 | Trường Mẫu giáo Hoa Hồng - BĐA |
8.2.63 | H10.67.03.63 | Trường Mẫu giáo Phước Sơn - BĐA |
8.2.64 | H10.67.03.64 | Trường Tiểu học Xuân Hồng - BĐA |
8.2.65 | H10.67.03.65 | Trường THCS Bình Minh - BĐA |
8.2.66 | H10.67.03.68 | Trường mầm non Hoạ Mi - BĐA |
8.3 | H10.67.04 | Phòng Kinh tế hạ tầng - BĐA |
8.3.1 | H10.67.04.01 | Đội quản lý đô thị - BĐA |
8.3 | H10.67.11 | Phòng VHTT - BĐA |
8.3.1 | H10.67.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - BĐA |
8.3..2 | H10.67.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù Đăng - BĐA |
9 | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp |
9.1 | H10.68.27 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp |
9.1.1 | H10.68.27.01 | Trạm Y tế thị trấn Thanh Bình |
9.1.2 | H10.68.27.02 | Trạm Y tế xã Hưng Phước |
9.1.3 | H10.68.27.03 | Trạm Y tế xã Phước Thiện |
9.1.4 | H10.68.27.04 | Trạm Y tế xã Tân Thành |
9.1.5 | H10.68.27.05 | Trạm Y tế xã Tân Tiến |
9.1.6 | H10.68.27.06 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa |
9.1.7 | H10.68.27.07 | Trạm Y tế Xã Thiện Hưng |
9.2 | H10.68.04 | Phòng Giáo dục Đào tạo - BĐ |
9.2.1 | H10.68.04.01 | Trường THCS Tân Thành - BĐ |
9.2.2 | H10.68.04.16 | Trường TH&THCS Hưng Phước - BĐ |
9.2.3 | H10.68.04.17 | Trường TH&THCS Phước Thiện - BĐ |
9.2.4 | H10.68.04.15 | Trường TH&THCS Thanh Hòa - BĐ |
9.2.5 | H10.68.04.05 | Trường THCS Bù Đốp - BĐ |
9.2.6 | H10.68.04.06 | Trường THCS Thanh Bình - BĐ |
9.2.7 | H10.68.04.07 | Trường Tiểu Học Thiện Hưng B - BĐ |
9.2.8 | H10.68.04.08 | Trường Tiểu Học Thanh Bình A - BĐ |
9.2.9 | H10.68.04.09 | Trường Tiểu Học Thiện Hưng A - BĐ |
9.2.10 | H10.68.04.10 | Trường Tiểu Học Thanh Bình B - BĐ |
9.2.11 | H10.68.04.11 | Trường Tiểu Học Tân Thành B - BĐ |
9.2.12 | H10.68.04.12 | Trường Tiểu Học Tân Thành A - BĐ |
9.2.13 | H10.68.04.13 | Trường Tiểu Học Tân Tiến - BĐ |
9.2.14 | H10.68.04.14 | Trường Tiểu Học Thiện Hưng C - BĐ |
9.2.15 | H10.68.04.18 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - BĐ |
9.2.16 | H10.68.04.19 | Trường Mẫu giáo Tân Tiến - BĐ |
9.2.17 | H10.68.04.20 | Trường Mẫu giáo Thanh Hòa - BĐ |
9.2.18 | H10.68.04.21 | Trường Mẫu giáo Phước Thiện - BĐ |
9.2.19 | H10.68.04.22 | Trường Mẫu giáo Hưng Phước - BĐ |
9.2.20 | H10.68.04.23 | Trường Mẫu giáo Tân Thành - BĐ |
9.2.21 | H10.68.04.24 | Trường Mầm non tư thục La San - BĐ |
9.2.22 | H10.68.04.26 | Trường mầm non Thanh Bình - BĐ |
9.2.23 | H10.68.23 | Trung tâm GDTX Bù Đốp - BĐ |
9.3 | H10.68.05 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - BĐ |
9.3.1 | H10.68.05.01 | Đội quản lý đô thị - BĐ |
9.4 | H10.68.12 | Phòng Văn hóa thông tin - BĐ |
9.4.1 | H10.68.12.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - BĐ |
9.4.2 | H10.68.12.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù Đốp - BĐ |
10 | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập |
10.1 | H10.69.25 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập |
10.1.1 | H10.69.25.01 | Trạm Y tế xã Bình Thắng |
10.1.2 | H10.69.25.02 | Trạm Y tế xã Bù Gia Mập |
10.1.3 | H10.69.25.03 | Trạm Y tế xã Đa Kia |
10.1.4 | H10.69.25.04 | Trạm Y tế xã Đak Ơ |
10.1.5 | H10.69.25.05 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh |
10.1.6 | H10.69.25.06 | Trạm Y tế xã Phú Nghĩa |
10.1.7 | H10.69.25.07 | Trạm Y tế xã Phú Văn |
10.1.8 | H10.69.25.08 | Trạm Y tế xã Phước Minh |
10.2 | H10.69.03 | Phòng GD-ĐT huyện Bù Gia Mập - BGM |
10.2.1 | H10.69.03.01 | Trường THCS Bình Thắng - BGM |
10.2.2 | H10.69.03.02 | Trường THCS Lý Thường Kiệt - BGM |
10.2.3 | H10.69.03.03 | Trường THCS Nguyễn Trãi - BGM |
10.2.4 | H10.69.03.04 | Trường THCS Phước Minh - BGM |
10.2.5 | H10.69.03.23 | Trường Tiểu Học Kim Đồng - BGM |
10.2.6 | H10.69.03.06 | Trường Tiểu Học Đinh Bộ Lĩnh - BGM |
10.2.7 | H10.69.03.07 | Trường Tiểu Học Bù Gia Mập - BGM |
10.2.8 | H10.69.03.08 | Trường Tiểu Học Phú Nghĩa - BGM |
10.2.9 | H10.69.03.09 | Trường Tiểu Học Bình Thắng A - BGM |
10.2.10 | H10.69.03.10 | Trường Tiểu Học Đa Kia A - BGM |
10.2.11 | H10.69.03.11 | Trường Tiểu Học Hai Bà Trưng - BGM |
10.2.12 | H10.69.03.12 | Trường Tiểu Học Nguyễn Huệ - BGM |
10.2.13 | H10.69.03.13 | Trường Tiểu Học Đắk Ơ - BGM |
10.2.14 | H10.69.03.14 | Trường Tiểu Học Hoàng Diệu - BGM |
10.2.15 | H10.69.03.15 | Trường Tiểu Học Đa Kia B - BGM |
10.2.16 | H10.69.03.16 | Trường Tiểu Học Bình Thắng B - BGM |
10.2.17 | H10.69.03.17 | Trường Tiểu Học Trương Định - BGM |
10.2.18 | H10.69.03.18 | Trường THCS Bù Gia Mập - BGM |
10.2.19 | H10.69.03.19 | Trường Tiểu Học Đăk Á - BGM |
10.2.20 | H10.69.03.20 | Trường THCS Đắk Ơ - BGM |
10.2.21 | H10.69.03.21 | Trường THCS Phú Nghĩa - BGM |
10.2.22 | H10.69.03.22 | Trường Tiểu học Đa Kia C - BGM |
10.2.24 | H10.69.03.24 | Trường mẫu giáo Măng Non - BGM |
10.2.25 | H10.69.03.25 | Trường mẫu giáo Đăk Ơ - BGM |
10.2.26 | H10.69.03.26 | Trường mẫu giáo Đức Hạnh - BGM |
10.2.27 | H10.69.03.27 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ - BGM |
10.2.28 | H10.69.03.28 | Trường mẫu giáo Phú Nghĩa - BGM |
10.2.29 | H10.69.03.29 | Trường mẫu giáo Bình Minh - BGM |
10.2.30 | H10.69.03.30 | Trường mẫu giáo Bông Sen - BGM |
10.2.31 | H10.69.03.31 | Trường mẫu giáo Bình Thắng - BGM |
10.2.32 | H10.69.03.32 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng - BGM |
10.2.33 | H10.69.03.33 | Trường mẫu giáo Hoạ Mi - BGM |
10.2.34 | H10.69.03.34 | Trường mẫu giáo Hướng Dương - BGM |
10.2.35 | H10.69.03.35 | Trường Tiểu học Lê Lợi - BGM |
10.2.36 | H10.69.03.36 | Trường THCS Đa Kia - BGM |
10.3 | H10.69.04 | Phòng Kinh tế hạ tầng - BGM |
10.3.1 | H10.69.04.01 | Đội quản lý đô thị - BGM |
10.4 | H10.69.11 | Phòng Văn hóa Thông tin - BGM |
10.4.1 | H10.69.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - BGM |
10.4.2 | H10.69.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù Gia Mập - BGM |
11 | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành |
11.1.1 | H10.70.26 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành |
11.1.2 | H10.70.26.01 | Trạm Y tế phường Hưng Long |
11.1.3 | H10.70.26.02 | Trạm Y tế phường Minh Hưng - CT |
11.1.4 | H10.70.26.03 | Trạm Y tế xã Minh Lập |
11.1.5 | H10.70.26.04 | Trạm Y tế phường Minh Long |
11.1.6 | H10.70.26.05 | Trạm Y tế xã Minh Thắng |
11.1.7 | H10.70.26.06 | Trạm Y tế phường Minh Thành |
11.1.8 | H10.70.26.07 | Trạm Y tế xã Nha Bích |
11.1.9 | H10.70.26.08 | Trạm Y tế xã Quang Minh |
11.1.10 | H10.70.26.09 | Trạm Y tế phường Thành Tâm |
11.2 | H10.70.03.01 | Đội quản lý đô thị - CT |
11.3 | H10.70.05 | Phòng VHTT - CT |
11.3.1 | H10.70.05.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - CT |
11.3.2 | H10.70.05.02 | Trung tâm văn hóa thể thao thị xã Chơn Thành - CT |
11.4 | H10.70.07 | Phòng Giáo Dục Đào tạo - CT |
11.4.1 | H10.70.07.01 | Trường TH&THCS Lê Văn Tám - CT |
11.4.2 | H10.70.07.02 | Trường THCS Minh Hưng - CT |
11.4.3 | H10.70.07.03 | Trường THCS Minh Long - CT |
11.4.4 | H10.70.07.04 | Trường THCS Minh Thành - CT |
11.4.5 | H10.70.07.05 | Trường THCS Minh Thắng - CT |
11.4.6 | H10.70.07.06 | Trường THCS Minh Lập - CT |
11.4.7 | H10.70.07.07 | Trường THCS Lương Thế Vinh - CT |
11.4.8 | H10.70.07.08 | Trường Tiểu Học Minh Hưng A - CT |
11.4.9 | H10.70.07.09 | Trường Tiểu Học Nha Bích - CT |
11.4.10 | H10.70.07.10 | Trường Tiểu Học Minh Thắng - CT |
11.4.11 | H10.70.07.11 | Trường Tiểu Học Minh Long - CT |
11.4.12 | H10.70.07.12 | Trường Tiểu Học Minh Lập - CT |
11.4.13 | H10.70.07.13 | Trường Tiểu Học Minh Hưng B - CT |
11.4.14 | H10.70.07.14 | Trường Tiểu Học Chơn Thành A - CT |
11.4.15 | H10.70.07.15 | Trường Tiểu Học Kim Đồng - CT |
11.4.16 | H10.70.07.16 | Trường Tiểu Học Minh Thành - CT |
11.4.17 | H10.70.07.17 | Trường Tiểu Học Quang Minh - CT |
11.4.18 | H10.70.07.18 | Trường Mầm non Minh Thành - CT |
11.4.19 | H10.70.07.19 | Trường Mầm non Nha Bích - CT |
11.4.20 | H10.70.07.20 | Trường Mầm non Minh Thắng - CT |
11.4.21 | H10.70.07.21 | Trường Mầm non Sao Mai - CT |
11.4.22 | H10.70.07.22 | Trường Mầm non Minh Hưng - CT |
11.4.23 | H10.70.07.23 | Trường Mầm non tư thục Ánh Dương - CT |
11.4.24 | H10.70.07.24 | Trường Mầm non Quang Minh - CT |
11.4.25 | H10.70.07.25 | Trường Mầm non Minh Long - CT |
11.4.26 | H10.70.07.26 | Trường Mầm non Minh Lập - CT |
11.4.27 | H10.70.07.27 | Trường Mầm non tư thục Hoa Sen - CT |
11.4.28 | H10.70.07.28 | Trường Mầm non tư thục Như Ý - CT |
11.4.29 | H10.70.07.29 | Trường Mầm non tư thục Phù Đổng - CT |
12 | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú |
12.1 | H10.71.32 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú |
12.1.1 | H10.71.32.01 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phú |
12.1.2 | H10.71.32.02 | Trạm Y tế xã Đồng Tâm |
12.1.3 | H10.71.32.03 | Trạm Y tế xã Đồng Tiến |
12.1.4 | H10.71.32.04 | Trạm Y tế xã Tân Hòa |
12.1.5 | H10.71.32.05 | Trạm Y tế xã Tân Hưng - ĐP |
12.1.6 | H10.71.32.06 | Trạm Y tế xã Tân Lập |
12.1.7 | H10.71.32.07 | Trạm Y tế xã Tân Lợi - ĐP |
12.1.8 | H10.71.32.08 | Trạm Y tế xã Tân Phước |
12.1.9 | H10.71.32.09 | Trạm Y tế xã Tân Tiến - ĐP |
12.1.10 | H10.71.32.10 | Trạm Y tế xã Thuận Lợi |
12.1.11 | H10.71.32.11 | Trạm Y tế xã Thuận Phú |
12.2 | H10.71.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - ĐP |
12.2.1 | H10.71.03.01 | Trường THCS Tân Lập - ĐP |
12.2.2 | H10.71.03.02 | Trường THCS Tân Tiến - ĐP |
12.2.3 | H10.71.03.03 | Trường Trung học Cơ sở Tân Phú - ĐP |
12.2.4 | H10.71.03.04 | Trường THCS Tân Phước - ĐP |
12.2.5 | H10.71.03.05 | Trường THCS Thuận Phú - ĐP |
12.2.6 | H10.71.03.06 | Trường THCS Đồng Tâm - ĐP |
12.2.7 | H10.71.03.07 | Trường THCS Tân Hòa - ĐP |
12.2.8 | H10.71.03.08 | Trường THCS Thuận Lợi - ĐP |
12.2.9 | H10.71.03.09 | Trường THCS Tân Lợi - ĐP |
12.2.10 | H10.71.03.10 | Trường TH&THCS Tân Hưng - ĐP |
12.2.11 | H10.71.03.11 | Trường Tiểu Học Tân Tiến - ĐP |
12.2.12 | H10.71.03.12 | Trường Tiểu Học Đồng Tiến A - ĐP |
12.2.13 | H10.71.03.13 | Trường Tiểu Học Tân Phú - ĐP |
12.2.14 | H10.71.03.14 | Trường Tiểu Học Thuận Lợi B - ĐP |
12.2.15 | H10.71.03.15 | Trường Tiểu Học Đồng Tiến B - ĐP |
12.2.16 | H10.71.03.16 | Trường Tiểu Học Tân Lập A - ĐP |
12.2.17 | H10.71.03.17 | Trường Tiểu Học Tân Lập B - ĐP |
12.2.18 | H10.71.03.18 | Trường Tiểu Học Tân Lợi - ĐP |
12.2.19 | H10.71.03.19 | Trường Tiểu Học Tân Hòa - ĐP |
12.2.20 | H10.71.03.20 | Trường Tiểu Học Đồng Tâm B - ĐP |
12.2.21 | H10.71.03.21 | Trường Tiểu Học Tân Phước A - ĐP |
12.2.22 | H10.71.03.22 | Trường Tiểu Học Tân Phước B - ĐP |
12.2.23 | H10.71.03.23 | Trường Tiểu Học Thuận Lợi A - ĐP |
12.2.24 | H10.71.03.24 | Trường Tiểu Học Đồng Tâm A - ĐP |
12.2.25 | H10.71.03.25 | Trường Tiểu Học Thuận Phú 1 - ĐP |
12.2.26 | H10.71.03.26 | Trường Tiểu Học Thuận Phú 2 - ĐP |
12.2.27 | H10.71.03.27 | Trường Mầm non Sơn Ca - ĐP |
12.2.28 | H10.71.03.28 | Trường Mầm non Đồng Tiến - ĐP |
12.2.29 | H10.71.03.29 | Trường Mầm non Tân Phước - ĐP |
12.2.30 | H10.71.03.30 | Trường Mâm non Tân Phú - ĐP |
12.2.31 | H10.71.03.31 | Trường Mầm non Tân Tiến - ĐP |
12.2.32 | H10.71.03.32 | Trường Mầm non Tân Hòa - ĐP |
12.2.33 | H10.71.03.33 | Trường Mầm non Tân Lập - ĐP |
12.2.34 | H10.71.03.34 | Trường Mầm non Hướng Dương - ĐP |
12.2.35 | H10.71.03.35 | Trường Mầm non Tân Lợi - ĐP |
12.2.36 | H10.71.03.36 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc - ĐP |
12.2.37 | H10.71.03.37 | Trường Mầm non Đồng Tâm - ĐP |
12.2.38 | H10.71.03.38 | Trường Mầm non Hoa Mai - ĐP |
12.2.39 | H10.71.03.39 | Trường Mầm non Thuận Lợi - ĐP |
12.2.40 | H10.71.03.40 | Trường Mầm non Tân Hưng - ĐP |
12.2.41 | H10.71.03.41 | Trường Mầm non Hoa Hồng - ĐP |
12.3 | H10.71.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - ĐP |
12.3.1 | H10.71.04.01 | Đội quản lý đô thị - ĐP |
12.4 | H10.71.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - ĐP |
12.4.1 | H10.71.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - ĐP |
12.4.2 | H10.71.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Đồng Phú - ĐP |
13 | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản |
13.1 | H10.72.31 | Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản |
13.1.1 | H10.72.31.01 | Trạm Y tế xã An Khương |
13.1.2 | H10.72.31.02 | Trạm Y tế xã An Phú |
13.1.3 | H10.72.31.03 | Trạm Y tế xã Đồng Nơ |
13.1.4 | H10.72.31.04 | Trạm Y tế xã Minh Đức |
13.1.5 | H10.72.31.05 | Trạm Y tế xã Minh Tâm |
13.1.6 | H10.72.31.06 | Trạm Y tế xã Phước An |
13.1.7 | H10.72.31.07 | Trạm Y tế xã Tân Hiệp |
13.1.8 | H10.72.31.08 | Trạm Y tế xã Tân Hưng - HQ |
13.1.9 | H10.72.31.09 | Trạm Y tế xã Tân Khai |
13.1.10 | H10.72.31.10 | Trạm Y tế xã Tân Lợi - HQ |
13.1.11 | H10.72.31.11 | Trạm Y tế xã Tân Quan |
13.1.12 | H10.72.31.12 | Trạm Y tế xã Thanh An |
13.1.13 | H10.72.31.13 | Trạm Y tế xã Thanh Bình |
13.2 | H10.72.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - HQ |
13.2.1 | H10.72.03.26 | Trường TH&THCS Minh Tâm - HQ |
13.2.2 | H10.72.03.29 | Trường TH&THCS Thanh Bình - HQ |
13.2.3 | H10.72.03.23 | Trường TH&THCS An Khương - HQ |
13.2.4 | H10.72.03.28 | Trường TH&THCS Tân Lợi - HQ |
13.2.5 | H10.72.03.15 | Trường TH&THCS Phước An - HQ |
13.2.6 | H10.72.03.25 | Trường TH&THCS An Phú - HQ |
13.2.7 | H10.72.03.27 | Trường TH&THCS Tân Hiệp - HQ |
13.2.8 | H10.72.03.08 | Trường TH&THCS Minh Đức - HQ |
13.2.9 | H10.72.03.22 | Trường TH&THCS Tân Quan - HQ |
13.2.10 | H10.72.03.02 | Trường THCS Tân Hưng - HQ |
13.2.11 | H10.72.03.04 | Trường THCS Thanh An - HQ |
13.2.12 | H10.72.03.09 | Trường THCS Đồng Nơ - HQ |
13.2.13 | H10.72.03.11 | Trường THCS Tân Khai - HQ |
13.2.14 | H10.72.03.13 | Trường Tiểu Học Tân Hưng - HQ |
13.2.15 | H10.72.03.17 | Trường Tiểu Học Trà Thanh - HQ |
13.2.16 | H10.72.03.18 | Trường Tiểu Học Đồng Nơ - HQ |
13.2.17 | H10.72.03.19 | Trường Tiểu Học Tân Khai A - HQ |
13.2.18 | H10.72.03.20 | Trường Tiểu Học Tân Khai B - HQ |
13.2.19 | H10.72.03.21 | Trường Tiểu Học Thanh An - HQ |
13.2.20 | H10.72.03.33 | Trường Mầm non Thanh An - HQ |
13.2.21 | H10.72.03.34 | Trường Mầm non Phước An - HQ |
13.2.22 | H10.72.03.35 | Trường Mầm non Tân Lợi - HQ |
13.2.23 | H10.72.03.36 | Trường Mầm non Tân Quan - HQ |
13.2.24 | H10.72.03.37 | Trường Mầm non Đồng Nơ - HQ |
13.2.25 | H10.72.03.38 | Trường Mầm non Minh Đức - HQ |
13.2.26 | H10.72.03.39 | Trường Mầm non An Khương - HQ |
13.2.27 | H10.72.03.40 | Trường Mầm non Tân Hưng - HQ |
13.2.28 | H10.72.03.41 | Trường Mầm non An Phú - HQ |
13.2.29 | H10.72.03.43 | Trường Mầm non Thanh Bình - HQ |
13.2.30 | H10.72.03.45 | Trường Mầm non Tân Hiệp - HQ |
13.2.31 | H10.72.03.32 | Trường Mầm non Tân Khai A - HQ |
13.2.32 | H10.72.03.47 | Trường Mầm non Tân Khai B - HQ |
13.2.33 | H10.72.03.48 | Cơ sở tư thục Ánh Sáng - HQ |
13.3 | H10.72.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - HQ |
13.3.1 | H10.72.04.01 | Đội quản lý đô thị - HQ |
13.3 | H10.72.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - HQ |
13.3.1 | H10.72.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - HQ |
13.3.2 | H10.72.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Hớn Quản - HQ |
14 | H10.73 | UBND Huyện Lộc Ninh |
14.1 | H10.73.35 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh |
14.1.1 | H10.73.35.01 | Trạm Y tế thị trấn Lộc Ninh |
14.1.2 | H10.73.35.02 | Trạm Y tế xã Lộc An |
14.1.3 | H10.73.35.03 | Trạm Y tế xã Lộc Điền |
14.1.4 | H10.73.35.04 | Trạm Y tế xã Lộc Hiệp |
14.1.5 | H10.73.35.05 | Trạm Y tế xã Lộc Hòa |
14.1.6 | H10.73.35.06 | Trạm Y tế xã Lộc Hưng |
14.1.7 | H10.73.35.07 | Trạm Y tế xã Lộc Khánh |
14.1.8 | H10.73.35.08 | Trạm Y tế xã Lộc Phú |
14.1.9 | H10.73.35.09 | Trạm Y tế xã Lộc Quang |
14.1.10 | H10.73.35.10 | Trạm Y tế xã Lộc Tấn |
14.1.11 | H10.73.35.11 | Trạm Y tế xã Lộc Thái |
14.1.12 | H10.73.35.12 | Trạm Y tế xã Lộc Thành |
14.1.13 | H10.73.35.13 | Trạm Y tế xã Lộc Thạnh |
14.1.14 | H10.73.35.14 | Trạm Y tế xã Lộc Thiện |
14.1.15 | H10.73.35.15 | Trạm Y tế xã Lộc Thịnh |
14.1.16 | H10.73.35.16 | Trạm Y tế xã Lộc Thuận |
14.2 | H10.73.03 | Phòng GD ĐT - LN |
14.2.1 | H10.73.03.01 | Trường THCS Lộc Thuận - LN |
14.2.2 | H10.73.03.02 | Trường THCS Lộc Thiện - LN |
14.2.3 | H10.73.03.03 | Trường THCS Lộc Khánh - LN |
14.2.4 | H10.73.03.04 | Trường THCS Lộc Thành - LN |
14.2.5 | H10.73.03.05 | Trường THCS Lộc An - LN |
14.2.6 | H10.73.03.06 | Trường Tiểu Học Lộc Hiệp - LN |
14.2.7 | H10.73.03.07 | Trường Tiểu Học Lộc Tấn A - LN |
14.2.8 | H10.73.03.08 | Trường Tiểu Học Lộc Quang - LN |
14.2.9 | H10.73.03.09 | Trường Tiểu Học Lộc Thái B - LN |
14.2.10 | H10.73.03.10 | Trường Tiểu Học Lộc Phú - LN |
14.2.11 | H10.73.03.11 | Trường Tiểu Học Lộc Ninh B - LN |
14.2.12 | H10.73.03.12 | Trường TH&THCS Lộc Thịnh - LN |
14.2.13 | H10.73.03.13 | Trường Tiểu Học Lộc Điền A - LN |
14.2.14 | H10.73.03.14 | Trường Tiểu Học Lộc Điền B - LN |
14.2.15 | H10.73.03.15 | Trường Tiểu Học Lộc Thái A - LN |
14.2.16 | H10.73.03.16 | Trường Tiểu Học Lộc Thiện - LN |
14.2.17 | H10.73.03.17 | Trường Tiểu Học Lộc Thuận B - LN |
14.2.18 | H10.73.03.18 | Trường Tiểu Học Lộc Hưng - LN |
14.2.19 | H10.73.03.19 | Trường Tiểu Học Lộc Ninh A - LN |
14.2.20 | H10.73.03.20 | Trường Tiểu Học Lộc Tấn B - LN |
14.2.21 | H10.73.03.21 | Trường THCS Lộc Hòa - LN |
14.2.22 | H10.73.03.22 | Trường TH&THCS Lộc Thạnh - LN |
14.2.23 | H10.73.03.23 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương - LN |
14.2.24 | H10.73.03.24 | Trường Mẫu giáo Hoa Cúc - LN |
14.2.25 | H10.73.03.25 | Trường Mẫu giáo Họa Mi - LN |
14.2.26 | H10.73.03.26 | Trường Mẫu giáo Măng Non - LN |
14.2.27 | H10.73.03.27 | Trường mẫu giáo Hoa Mai - LN |
14.2.28 | H10.73.03.28 | Trường Mẫu giáo Lộc Hiệp - LN |
14.2.29 | H10.73.03.29 | Trường Mẫu giáo Lộc Hưng - LN |
14.2.30 | H10.73.03.30 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - LN |
14.2.31 | H10.73.03.31 | Trường Mẫu giáo Lộc Quang - LN |
14.2.32 | H10.73.03.32 | Trường Mẫu giáo Vàng Anh - LN |
14.2.33 | H10.73.03.33 | Trường Mẫu giáo Hoa Phượng - LN |
14.2.34 | H10.73.03.34 | Trường Mẫu giáo Sao Sáng - LN |
14.2.35 | H10.73.03.35 | Trường Mầm non Sao Mai - LN |
14.2.36 | H10.73.03.36 | Trường Mầm non Hoa Sen - LN |
14.2.37 | H10.73.03.37 | Trường Mầm non Ánh Dương - LN |
14.2.38 | H10.73.03.38 | Trường Mầm non Bình Minh - LN |
14.2.39 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - LN |
14.2.40 | H10.73.04.01 | Đội quản lý đô thị - LN |
14.2.41 | H10.73.11 | Phòng VH TT - LN |
14.2.42 | H10.73.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - LN |
14.2.43 | H10.73.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Lộc Ninh - LN |
14.3 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế Hạ tầng - LN |
14.3.1 | H10.73.04.01 | Đội quản lý đô thị - LN |
14.4 | H10.73.11 | Phòng VH TT - LN |
14.4.1 | H10.73.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - LN |
14.4.2 | H10.73.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Lộc Ninh - LN |
15 | H10.74 | UBND Huyện Phú Riềng |
15.1 | H10.74.27 | Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng |
15.1.1 | H10.74.27.01 | Trạm Y tế xã Bình Sơn |
15.1.2 | H10.74.27.02 | Trạm Y tế xã Bình Tân |
15.1.3 | H10.74.27.03 | Trạm Y tế xã Bù Nho |
15.1.4 | H10.74.27.04 | Trạm Y tế xã Long Bình |
15.1.5 | H10.74.27.05 | Trạm Y tế xã Long Hà |
15.1.6 | H10.74.27.06 | Trạm Y tế xã Long Hưng |
15.1.7 | H10.74.27.07 | Trạm Y tế xã Long Tân |
15.1.8 | H10.74.27.08 | Trạm Y tế xã Phú Riềng |
15.1.9 | H10.74.27.09 | Trạm Y tế xã Phú Trung |
15.1.10 | H10.74.27.10 | Trạm Y tế xã Phước Tân |
15.2 | H10.74.03 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo - PR |
15.2.1 | H10.74.03.01 | Trường THCS Bình Sơn - PR |
15.2.2 | H10.74.03.02 | Trường THCS Bù Nho - PR |
15.2.3 | H10.74.03.03 | Trường THCS Long Bình - PR |
15.2.4 | H10.74.03.04 | Trường THCS Long Hà - PR |
15.2.5 | H10.74.03.05 | Trường THCS Long Hưng - PR |
15.2.6 | H10.74.03.06 | Trường THCS Long Tân - PR |
15.2.7 | H10.74.03.07 | Trường THCS Lý Tự Trọng - PR |
15.2.8 | H10.74.03.08 | Trường THCS Nguyễn Du - PR |
15.2.9 | H10.74.03.09 | Trường THCS Trần Quốc Toản - PR |
15.2.10 | H10.74.03.10 | Trường Tiểu Học Long Hà C - PR |
15.2.11 | H10.74.03.11 | Trường Tiểu Học Lê Văn Tám - PR |
15.2.12 | H10.74.03.12 | Trường Tiểu Học Phú Riềng A - PR |
15.2.13 | H10.74.03.13 | Trường Tiểu Học Long Hà A - PR |
15.2.14 | H10.74.03.14 | Trường Tiểu Học Vừ A Dính - PR |
15.2.15 | H10.74.03.15 | Trường Tiểu Học Bù Nho - PR |
15.2.16 | H10.74.03.16 | Trường Tiểu Học Long Hà B - PR |
15.2.17 | H10.74.03.17 | Trường Tiểu Học Long Tân - PR |
15.2.18 | H10.74.03.18 | Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc - PR |
15.2.19 | H10.74.03.19 | Trường Tiểu Học Long Hưng A - PR |
15.2.20 | H10.74.03.20 | Trường TH&THCS Trần Phú - PR |
15.2.21 | H10.74.03.21 | Trường Tiểu Học Phú Riềng B - PR |
15.2.22 | H10.74.03.22 | Trường Tiểu Học Long Phú - PR |
15.2.23 | H10.74.03.23 | Trường Tiểu Học Ngô Quyền - PR |
15.2.24 | H10.74.03.24 | Trường Tiểu Học Chu Văn An - PR |
15.2.25 | H10.74.03.25 | Trường Tiểu Học Phú Trung - PR |
15.2.26 | H10.74.03.26 | Trường Tiểu Học Long Hưng B - PR |
15.2.27 | H10.74.03.33 | Trường Mẫu giáo Vành Khuyên - PR |
15.2.28 | H10.74.03.28 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - PR |
15.2.29 | H10.74.03.29 | Trường Mầm non Phú Riềng B - PR |
15.2.30 | H10.74.03.30 | Trường Tiểu học Lê Hoàn - PR |
15.2.31 | H10.74.03.31 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai - PR |
15.2.32 | H10.74.03.32 | Trường Mẫu giáo Long Tân - PR |
15.2.34 | H10.74.03.34 | Trường mẫu giáo Phú Riềng A - PR |
15.2.35 | H10.74.03.35 | Trường mẫu giáo Phú Riềng Đỏ - PR |
15.2.36 | H10.74.03.36 | Trường mẫu giáo Phú Trung - PR |
15.2.37 | H10.74.03.37 | Trường mẫu giáo Phước Tân - PR |
15.2.38 | H10.74.03.38 | Trường mẫu giáo Bù Nho - PR |
15.2.39 | H10.74.03.39 | Trường mẫu giáo Long Bình - PR |
15.2.40 | H10.74.03.40 | Trường mẫu giáo Long Hà - PR |
15.2.41 | H10.74.03.41 | Trường mẫu giáo Long Hưng - PR |
15.2.42 | H10.74.03.42 | Trường mẫu giáo Long Phú - PR |
15.2.43 | H10.74.03.43 | Trường Tiểu học Long Hưng - PR |
15.2.44 | H10.74.03.44 | Trường mẫu giáo Hướng Dương - PR |
15.2 | H10.74.04 | Phòng Kinh Tế Hạ Tầng - PR |
15.2.1 | H10.74.04.01 | Đội quản lý đô thị - PR |
15.3 | H10.74.11 | Phòng Văn Hóa Thông Tin - PR |
15.3.1 | H10.74.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - PR |
15.3.2 | H10.74.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao huyện Phú Riềng - PR |
T
Tác giả: CTTĐTBP
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn