UBND HUYỆN HỚN QUẢN |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ VÒNG 2 KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC HUYỆN NĂM 2020
(Kèm theo Thông báo số: /TB-HĐTD ngày tháng năm 2020 của Hội đồng tuyển dụng huyện Hớn Quản) |
|
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc |
Giới tính |
Quê quán |
Hộ khẩu thường trú |
Trình độ học vấn |
Trình độ chuyên môn |
Tin học |
Ngoại ngữ |
Chức danh, đơn vị đăng ký |
1 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
2/7/1985 |
Kinh |
Nam |
Hà Tĩnh |
Khu phố 2, Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
B |
B |
Phụ trách kỹ thuật công trình xây dựng và giao thông |
2 |
Trần Ngọc |
Thắng |
25/8/1990 |
Kinh |
Nam |
Ninh Bình |
Khu phố 2, Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
B |
B |
Phụ trách kỹ thuật công trình xây dựng và giao thông |
3 |
Trần Văn |
Minh |
9/4/1982 |
Kinh |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
Khu phố Tân Trà I, Phường Tân Bình, TP. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư xây dựng (Dân dụng và công nghiệp) |
B |
B |
Phụ trách kỹ thuật công trình xây dựng và giao thông |
4 |
Võ Minh |
Đức |
13/3/1979 |
Kinh |
Nam |
Quảng Trị |
Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư công trình xây dựng |
B |
B |
Phụ trách kỹ thuật công trình xây dựng và giao thông |
5 |
Dương |
Lịch |
7/9/1983 |
Kinh |
Nam |
Bắc Kạn |
Khu phố Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư xây dựng |
B |
B |
Phụ trách kỹ thuật công trình xây dựng và giao thông |
6 |
Trần Thị |
Thúy |
20/6/1984 |
Kinh |
Nữ |
Hà Tĩnh |
Khu phố 2, Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Cử nhân Kế toán |
B |
B |
Quản lý tài chính kế hoạch và giải ngân, quyết toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
23/8/1985 |
Kinh |
Nam |
Bình Dương |
Ấp Xa Cát, xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Cử nhân Kế toán |
B |
B |
Quản lý tài chính kế hoạch và giải ngân, quyết toán |
8 |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
20/6/1989 |
Kinh |
Nữ |
Thanh Hóa |
Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình phước |
12/12 |
Cử nhân Lưu trữ học |
B |
B |
Phụ trách kho lưu trữ Phòng Nội vụ |
9 |
Lê Thị Hằng |
Hải |
5/6/1991 |
Kinh |
Nữ |
Hà Tĩnh |
Xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình phước |
12/12 |
Cử nhân Văn học (Chứng chỉ quản trị văn phòng và công tác văn thư lưu trữ) |
A |
B |
Phụ trách kho lưu trữ Phòng Nội vụ |
10 |
Phan Thị Kim |
Huệ |
27/7/1984 |
Kinh |
Nữ |
Quảng Bình |
Ấp 3, Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình phước |
12/12 |
Trung cấp Thư ký Văn phòng |
B |
B |
Phụ trách kho lưu trữ phòng Nội vụ |
11 |
Ngô Thị |
Ánh |
25/9/1990 |
Kinh |
Nữ |
Bắc Giang |
Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Cử nhân Môi trường |
B |
B |
Phụ trách Kho Lưu trữ phòng Nội vụ |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
12/5/1986 |
Kinh |
Nữ |
Đồng Tháp |
Ấp Chà Là, Xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình phước |
12/12 |
Kỹ sư Quản lý đất đai |
B |
B |
Phụ trách Phát triển quỹ đất |
13 |
Nhâm Thị Lệ |
Hằng |
10/12/1994 |
Kinh |
Nữ |
Bình Dương |
Khu phố 2, Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
12/12 |
Kỹ sư Quản lý môi trường (Chứng chỉ quản trị văn phòng và công tác văn thư lưu trữ) |
B |
B |
Phụ trách Phát triển quỹ đất |
14 |
Nguyễn Trung |
Trí |
30/6/1991 |
Kinh |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
Ấp Phú Miêng Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình phước |
12/12 |
Kỹ sư Quản lý đất đai |
B |
B |
Phụ trách Phát triển quỹ đất |